Máy thở là một thiết bị y tế quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ và điều trị các bệnh nhân gặp vấn đề về hô hấp. Tuy nhiên, để hiểu đúng về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, chúng ta cần nắm rõ ý nghĩa của các thông số hiển thị trên màn hình máy thở.
Trong bài viết này, Stcpharco sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa các thông số trên máy thở, giúp bạn có được những hiểu biết cần thiết để theo dõi và đánh giá tình trạng sức khỏe một cách chính xác.
Đặc trưng của máy thở
Máy thở đóng vai trò quan trọng trong việc cứu sống và hỗ trợ những bệnh nhân gặp vấn đề về hô hấp. Thiết bị này hoạt động bằng cách cung cấp không khí hoặc oxy với áp lực phù hợp, được đưa vào đường thở của bệnh nhân thông qua ống thở – thường là qua miệng, mũi hoặc qua ống mở khí quản. Máy thở có khả năng điều chỉnh lượng không khí và oxy cung cấp, cũng như kiểm soát tần số và độ sâu của nhịp thở.
Máy thở thường được sử dụng phổ biến trong các khoa chăm sóc tích cực, phòng cấp cứu và phòng phẫu thuật. Thiết bị này được ứng dụng để điều trị nhiều loại bệnh liên quan đến hô hấp, như hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS), viêm phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) và suy hô hấp.
Mặc dù máy thở có thể cứu sống những bệnh nhân gặp vấn đề nghiêm trọng về hô hấp, việc sử dụng thiết bị này cũng tiềm ẩn một số rủi ro và có thể gây ra các biến chứng. Do đó, việc sử dụng máy thở cần được giám sát chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế và chỉ được áp dụng khi thật sự cần thiết, phù hợp với tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Chỉ định thở máy
Các trường hợp chỉ định sử dụng máy thở bao gồm:
- Suy hô hấp cấp: Tình trạng phổi không thể cung cấp đủ oxy cho cơ thể hoặc loại bỏ đủ carbon dioxide.
- Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS): Tình trạng phổi nặng, có thể phát triển do chấn thương hoặc nhiễm trùng, gây ra khó thở nghiêm trọng.
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Bệnh phổi mãn tính, có thể gây tắc nghẽn dòng khí và khó thở.
- Tràn dịch phổi: Tình trạng tràn dịch phổi có thể gây tắc nghẽn đường thở và giảm khả năng thở của bệnh nhân.
- Suy tim: Bệnh nhân bị suy tim có thể gặp khó khăn trong việc thở và cần hỗ trợ thở.
- Bệnh nhân mắc COVID-19: Bệnh nhân mắc COVID-19 có thể gặp khó khăn trong việc thở và cần hỗ trợ thở để đảm bảo duy trì tính mạng.
- Chấn thương hoặc phẫu thuật: Bệnh nhân đã trải qua chấn thương hoặc phẫu thuật có thể cần sử dụng máy thở cơ khí để hỗ trợ bệnh nhân thở trong quá trình phục hồi.
Trong tất cả các trường hợp này, việc sử dụng máy thở là cần thiết để hỗ trợ hô hấp, duy trì chức năng cơ thể và cứu sống bệnh nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng thiết bị này cũng cần được thực hiện một cách cẩn thận, dưới sự giám sát chặt chẽ của các chuyên gia y tế, nhằm tối thiểu hóa các rủi ro và biến chứng có thể xảy ra.
Một số thông số máy thở cơ bản
Khi thiết lập một chế độ thông khí nhân tạo, các thông số sau đây là những yếu tố quan trọng cần được xem xét và điều chỉnh:
Thông Số Thể Tích Lưu Thông (Tidal Volume – Vt):
- Vt là lượng khí được đưa vào phổi trong mỗi chu kỳ thở.
- Vt thường được điều chỉnh trong khoảng 10-15 ml/kg trọng lượng cơ thể đối với phổi “bình thường”. Tuy nhiên, đối với những bệnh nhân có phổi “nhỏ” như ARDS hoặc bệnh phổi tắc nghẽn, Vt thường được giảm xuống 5-8 ml/kg để tránh gây tổn thương phổi.
Tần Số Thở (Respiratory Rate – RR):
- RR là số lần thở của máy trong một phút.
- Đối với người lớn, RR thường được cài đặt trong khoảng 10-20 lần/phút. Đối với trẻ sơ sinh, RR thường cao hơn, khoảng 30-40 lần/phút, và với trẻ lớn, RR thường ở mức 20-30 lần/phút.
- Trong chế độ thở hoàn toàn do máy điều khiển (CMV), máy sẽ hoạt động theo tần số đã được cài đặt. Trong chế độ thở hỗ trợ (A/C), máy sẽ hoạt động theo nhịp thở của bệnh nhân, chỉ介vào khi bệnh nhân ngừng thở hoặc thở chậm hơn tần số đã cài đặt.
Nồng Độ Oxy (Fraction of Inspired Oxygen – FiO2):
- FiO2 là nồng độ oxy trong khí bệnh nhân hít vào.
- Thường bắt đầu với FiO2 100% và sau đó giảm dần tùy theo tình trạng của bệnh nhân, cố gắng giảm xuống dưới 60% nếu có thể.
- Mục tiêu là duy trì PaO2 > 60 mmHg và SpO2 > 90%.
Tốc Độ Dòng Khí Vào (Flow Rate) và Hình Dạng Dòng Khí:
- Tốc độ dòng khí vào quyết định thời gian thở vào, thường được đặt ở mức 40-60 lít/phút.
- Tăng tốc độ dòng khí vào có thể cần thiết đối với bệnh nhân có tắc nghẽn đường thở, như cơn HPQ nặng hoặc đợt cấp COPD.
- Hình dạng dòng khí có thể là dạng sóng vuông (flow-constant), tăng dần hoặc giảm dần. Dạng giảm dần thường được ưu tiên sử dụng vì có thể phân bố khí tốt hơn trong phổi.
Trigger (Khởi Động):
- Trigger là cơ chế khởi động thì thở vào của máy, có thể dựa trên thời gian, dòng khí hoặc áp lực.
- Trigger dòng thường được ưu tiên sử dụng vì nhạy hơn, giúp giảm công hô hấp của bệnh nhân, mặc dù có thể gây cản trở dòng khí thở ra.
Áp Lực Hỗ Trợ (Inspiration Pressure, Pressure Support):
- IP là áp lực đẩy khí vào phổi, được sử dụng trong chế độ thông khí điều khiển áp lực.
- PS là áp lực hỗ trợ thở vào, được sử dụng trong chế độ thông khí hỗ trợ áp lực.
Áp Lực Dương Cuối Thì Thở Ra (Positive End-Expiratory Pressure – PEEP):
- PEEP giúp mở các phế nang, cải thiện trao đổi khí (như trong ARDS), phòng chống xẹp phổi và chống lại tác dụng của auto-PEEP trong đợt cấp COPD.
Các Thông Số Đo Được
Các thông số về thể tích
- Thể tích lưu thông thở ra (Vte): Thể tích không khí được bệnh nhân thở ra với mỗi lần thở.
- Thông khí phút thở ra (MVe): Tổng lượng không khí được bệnh nhân thở ra trong 1 phút.
- Thể tích lưu thông tự thở: Thể tích không khí được bệnh nhân tự thở vào và ra.
- Thông khí phút tự thở: Tổng lượng không khí được bệnh nhân tự thở vào và ra trong 1 phút.
Tần số thực
- Tần số thực của máy khi thở A/C (Assist/Control): Số lần máy thở hỗ trợ bệnh nhân thở mỗi phút.
Các thông số về áp lực
- Áp lực đường thở đỉnh (Peak Inspiration Pressure – PIP): Áp lực cao nhất trong đường thở khi bệnh nhân hít vào.
- Áp lực đường thở trung bình (Mean Pressure): Áp lực trung bình trong đường thở.
- Áp lực đường thở cao nguyên (Plateau Pressure): Áp lực ổn định trong đường thở khi bệnh nhân ngừng thở vào.
Các thông số khác
- I/E: Tỷ lệ giữa thời gian hít vào (Inspiration) và thời gian thở ra (Expiration).
- Ti: Thời gian hít vào.
Các thông số báo động
- Báo động mất điện: Cảnh báo khi máy thở bị mất điện.
- Báo động áp lực: Cảnh báo khi áp lực đường thở cao hoặc thấp.
- Báo động thể tích: Cảnh báo khi thể tích lưu thông thở ra (Vte) hoặc thông khí phút thở ra (MVe) không đạt yêu cầu.
- Báo động nồng độ oxy: Cảnh báo khi nồng độ oxy không đạt yêu cầu.
Kết Luận
Trong bài viết này, chúng tôi đã cùng tìm hiểu ý nghĩa các thông số quan trọng trên máy thở. Việc hiểu rõ ý nghĩa của các thông số này là rất quan trọng để theo dõi và đánh giá chính xác tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, từ đó giúp bác sĩ điều chỉnh máy thở và liệu trình điều trị phù hợp. Bằng cách theo dõi các thông số một cách liên tục và xem xét tổng thể, bác sĩ và y tá sẽ có được bức tranh đầy đủ về tình trạng hô hấp của bệnh nhân, qua đó đưa ra các quyết định điều trị kịp thời và hiệu quả.
Stcpharco hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của các thông số trên máy thở và cách sử dụng thông tin này để theo dõi và quản lý sức khỏe của bệnh nhân. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ.